Có 2 kết quả:
香肠 xiāng cháng ㄒㄧㄤ ㄔㄤˊ • 香腸 xiāng cháng ㄒㄧㄤ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sausage
(2) CL:根[gen1]
(2) CL:根[gen1]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sausage
(2) CL:根[gen1]
(2) CL:根[gen1]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh